Máy phát điện Cummins GF-DC85

Đánh giá sản phẩm |
      xin chào

Hotline: HN-093.458.6601-093.458.6604; ĐN-0935.666.443; HCM-098.958.8324

Xuất xứ: Singapore

Bảo hành: 12 tháng

Máy phát điện Cummins GF-DC85 • CUMMINS GF-DC85 Liên tục Dự phòng • Công suất tổ máy (KW) 68 75 • Công suất tổ máy (KVA) 85 95 • Công suất động cơ tối đa (KW) 92 • Model động cơ 6BT5.9-G1 • Nhà sản xuất động cơ CUMMINS DCEC • Kết cấu động cơ 4 thì, 6 xilanh thẳng hàng • Phương thức làm lạnh Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây curoa truyền, bộ tản nhiệt téc nước đáp ứng nhiệt độ môi trường 40oC • Kiểu điều tốc Bộ điều tốc bằng tay • Phương thức khởi động Khởi động điện 1 chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉnh lưu Silic • Hệ thống lọc động cơ Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô • Hệ thống nhiên liệu Bơm nhiên liệu loại hình A • Dung tích xilanh (L) 5.9 • Tỷ số nén 17.5:1 • Tốc độ vòng quay 1500 rpm • Đường kính xilanh x khoảng chạy (mm) 102 x 120 • Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) 20.5 22.5 • Lượng gió thoát ra (m3/s) 148 • Lượng khí đốt (m3/s) 5.9 • Lượng khí thải ((m3/s)) 15.5 • Nhiệt độ khí thải (oC) 504 • Lượng nhớt (L) 16.4 • Lượng nước làm mát (L) 24.5
Giá: Liên hệ

Máy phát điện Cummins GF-DC85


CUMMINS
GF-DC85
Liên tục
Dự phòng
Công suất tổ máy (KW)
68
75
Công suất tổ máy (KVA)
85
95
Công suất động cơ tối đa (KW)
92
Model động cơ
                                                           6BT5.9-G1
Nhà sản xuất động cơ
CUMMINS DCEC
Kết cấu động cơ
4 thì, 6 xilanh thẳng hàng
Phương thức làm lạnh
Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây curoa truyền, bộ tản nhiệt téc nước đáp ứng nhiệt độ môi trường 40oC
Kiểu điều tốc
Bộ điều tốc bằng tay
Phương thức khởi động
Khởi động điện 1 chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉnh lưu Silic
Hệ thống lọc động cơ
Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô
Hệ thống nhiên liệu
Bơm nhiên liệu loại hình A
Dung tích xilanh (L)
5.9
Tỷ số nén
17.5:1
Tốc độ vòng quay
1500 rpm
Đường kính xilanh x khoảng chạy (mm)
102 x 120
Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h)
20.5
22.5
Lượng gió thoát ra (m3/s)
148
Lượng khí đốt (m3/s)
5.9
Lượng khí thải ((m3/s))
15.5
Nhiệt độ khí thải (oC)
504
Lượng nhớt (L)
16.4
Lượng nước làm mát (L)
24.5
Nhà sản xuất đầu phát
MINYUAN
Model đầu phát
TFW(MYG)-68
Mạch bảo vệ
Công tắc không khí MCCB
Điện áp định mức/tần suất/hệ số công suất
3 pha 4 dây, 400V/230V, 50Hz,đai sau 0.8
Dao động tần số
> 5%
Dao động điện áp không tải
≥ 95% - 105%
Dao động điện áp có tải
> ±1%
Kiểu kích từ
Không dùng chổi than, tự động điều chỉnh điện áp
Cấp cách điện/cấp bảo vệ
Cấp H/IP23
Ảnh hưởng sóng
TIF